Có 2 kết quả:
好久不見 hǎo jiǔ bu jiàn ㄏㄠˇ ㄐㄧㄡˇ ㄐㄧㄢˋ • 好久不见 hǎo jiǔ bu jiàn ㄏㄠˇ ㄐㄧㄡˇ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
long time no see
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
long time no see
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0